ictnews Th
í sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học CNTT - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM năm 2019 cần điền đúng mã trường là QSC, và đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM cần điền đúng mã trường là QST.
Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là thời điểm để th
í sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT qu?
?c gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Một trong những trường được th
í sinh quan tâm tìm hiểu là Đại học Qu?
?c gia TP.HCM.Th
í sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM cần điền đúng mã trường là QST, và đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học CNTT - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM cần điền đúng mã trường là QSC.Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các th
í sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.Mã ngành Đại học Qu?
?c gia TP.HCM 2019Th
í sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học CNTT - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM năm 2019 cần điền đúng mã trường là QSC, và đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM cần điền đúng mã trường là QST (nguồn ảnh: uit.edu.vn). Mã ngành Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM 2019SttMã tuyển sinh theo ngành/ nhóm ngànhTên ngành/Nhóm ngànhTổ hợp môn/bài thi (Mã tổ hợp) 17420101Sinh họcSinh - Hóa – Toán (B00)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)Sinh - Toán – Ti
ếng Anh (D08)27420101_BTSinh học(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)Sinh - Hóa – Toán (B00)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)Sinh - Toán – Ti
ếng Anh (D08)37420201Công nghệ Sinh họcH
óa - Toán - Lý (A00)Sinh - H
óa - Toán (B00)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)Sinh - Toán – Ti
ếng Anh (D08)47420201_CLCCông nghệ Sinh học(CT Chất lượng cao)H
óa - Toán - Lý (A00)Sinh - H
óa - Toán (B00)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)Sinh - Toán – Ti
ếng Anh (D08)57440102Vật lý họcLý - Toán - Hóa (A00)Lý - Toán - Ti
ếng Anh (A01)Toán - KHTN - Ti
ếng Anh (D90)Lý - Toán - Sinh (A02)67440112Hoá họcH
óa - Lý - Toán (A00)H
óa - Sinh - Toán (B00)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)77440112_VPHoá học(CTLK Việt - Pháp)H
óa - Lý - Toán (A00)H
óa - Sinh - Toán (B00)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)H
óa - Toán - Ti
ếng Pháp (D24)87440122Khoa học Vật liệuLý - H
óa - Toán (A00)H
óa - Sinh - Toán (B00)Lý - Toán - Ti
ếng Anh (A01)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)97440201Địa chất họcToán - H
óa - Lý (A00)Sinh - Toán - Hóa (B00)Lý - Toán - Ti
ếng Anh (A01)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)107440228Hải dương họcToán - Lý - Hóa (A00)Toán - Sinh – Hóa (B00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - H
óa - Ti
ếng Anh (D07)117440301Khoa học Môi trườngH
óa - Toán - Lý (A00)Sinh - H
óa - Toán (B00)Sinh - Toán - Ti
ếng Anh (D08)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)127440301_BTKhoa học Môi trường(Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre)H
óa - Toán - Lý (A00)Sinh - H
óa - Toán (B00)Sinh - Toán - Ti
ếng Anh (D08)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)137460101Toán họcToán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - KHTN - Ti
ếng Anh (D90)Toán – Ngữ Văn – Ti
ếng Anh (D01)147480201Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tinToán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Ti
ếng Anh - Sinh (D08)Toán - Ti
ếng Anh - Hoá (D07)157480201_CLCCông nghệ thông tin (CT Chất lượng cao)Toán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Ti
ếng Anh - Sinh (D08)Toán - Ti
ếng Anh - Hoá (D07)167480201_TTCông nghệ thông tin (CT Tiên tiến)Toán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Ti
ếng Anh - Sinh (D08)Toán - Ti
ếng Anh - Hoá (D07)177480201_VPCông nghệ thông tin (CTLK Việt - Pháp)Toán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Lý - Ti
ếng Pháp (D29)Toán - Ti
ếng Anh - Hoá (D07)187510401_CLCCông nghệ kỹ thuật Hoá học(CT Chất lượng cao)Hoá - Lý - Toán (A00)Hoá - Sinh - Toán (B00)Hoá - Toán - Ti
ếng Anh (D07)KHTN - Toán - Ti
ếng Anh (D90)197510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngH
óa - Toán - Lý (A00)Sinh - H
óa - Toán (B00)Sinh - Toán - Ti
ếng Anh (D08)H
óa - Toán - Ti
ếng Anh (D07)207520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngToán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Ti
ếng Anh - Hóa (D07)Toán - KHTN - Ti
ếng Anh (D90)217520207_CLCKỹ thuật điện tử - viễn thông(CT Chất lượng cao)Toán - Lý - Hóa (A00)Toán - Lý - Ti
ếng Anh (A01)Toán - Ti
ếng Anh - Hóa (D07)Toán - KHTN - Ti
ếng Anh (D90)227520402Kỹ thuật hạt nhânLý - Toán - Hóa (A00)Lý - Toán - Ti
ếng Anh (A01)Lý - Toán - Sinh (A02)Toán - KHTN - Ti
ếng Anh (D90)Mã ngành Đại học CNTT - Đại học Qu?
?c gia TP.HCM 2019STTMã ngànhNgành họcChỉ tiêu (dự kiến)Tổ hợp môn xét tuyển 1Tổ hợp môn xét tuyển 2Tổ hợp môn xét tuyển 3Tổ hợp môn xét tuyển 4Theo xét KQ thi THPT QGTheo phương thức khácTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chínhTổ hợp mônMôn chính17340122Thương mại điện tử2520
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 27340122_CLCAThương mại điện tử (chất lượng cao)2520
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 37480101Khoa học máy tính5045
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 47480101_CLCAKhoa học máy tính (chất lượng cao)5550
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 57480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu4035
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 67480102_CLCAMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao)4040
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 77480103Kỹ thuật phần mềm5050
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 87480103_CLCAKỹ thuật phần mềm (chất lượng cao)6060
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 97480104Hệ thống thông tin3535
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 107480104_CLCAHệ thống thông tin (chất lượng cao)3030
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 117480104_TTHệ thống thông tin (tiên tiến)1535
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 127480106Kỹ thuật máy tính4040
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 137480106_CLCAKỹ thuật máy tính (chất lượng cao)4540
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 147480109Khoa học dữ liệu2525
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 157480201Công nghệ thông tin5050
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 167480201_BTCông nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre)3535
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 177480201_CLCNCông nghệ thông tin (chất lượng cao định hướng Nhật Bản)5555
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 187480202An toàn thông tin3030
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh 197480202_CLCAAn toàn thông tin (chất lượng cao)3535
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Ti
ếng Anh Ngữ văn,
Toán, Ti
ếng Anh
Nguồn bài viết : Điện toán 6x36